Hướng dẫn cơ bản Poker BK8: Thuật ngữ và tiếng lóng (P2)

38
thuật ngữ poker

Cùng nhà cái BK8 tiếp tục tìm hiểu những thuật ngữ và tiếng lóng khi tham gia cá cược Poker. Đừng quên tháng 5 này casino online BK8 đang triển khai nhiều khuyến mãi hấp dẫn, đăng ký làm thành viên mới để được nhận thưởng nhé!

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C trong Poker BK8 

  • Call: Đặt cược bằng số tiền cược của người chơi gần nhất trong vòng cược.
  • Call Behind: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ hành động call sau một người chơi khác đã đặt cược.
  • Calling Station: Một người chơi Poker cứ liên tục call quá nhiều nhưng lại ít khi tăng cược.
  • Card Dead: Thuật ngữ chỉ việc anh em chơi Poker không nhận được quân bài tốt trong một thời gian rất dài khi chơi tại nhà cái BK8.
  • Card Removal: Còn được gọi là “hiệu ứng chặn”, trong đó các quân bài này sẽ làm giảm khả năng đối thủ nắm giữ các tổ hợp quân bài cụ thể.
  • Case: Thuật ngữ được sử dụng để mô tả lá bài cuối cùng có thể có của một cấp bậc nhất định trong bộ bài.
  • Cash Game: Một dạng Poker trong đó tiền của anh em sẽ được hiển thị dưới hình thức là chip.
  • Cashing Out: Thuật ngữ dùng để chỉ việc rút tiền mặt sau khi kết thúc ván bài Poker tại BK8.
  • Chase: Thuật ngữ này dùng để chỉ việc anh em hy vọng sẽ có được quân bài tốt ở các vòng sau. Từ Chase cũng có thể được dùng trong tình huống một ai đó đang theo đuổi khoản thua của họ. Tức là chơi nhiều hơn với hy vọng biến một phiên thua thành một trận hòa.
  • Chance: Được sử dụng chủ yếu để tham khảo tỷ lệ cược hoặc xác suất thắng ván bài khi chơi Poker tại BK8.
  • Check: Đây là thuật ngữ rất phổ biến trong Poker BK8. Nó có nghĩa là không đặt cược trong 1 lượt chơi. Người tiếp theo trên ván bài sẽ hành động. Chỉ có thể check nếu người chơi trước anh em không Raise hoặc Call.
  • Check-Call: Kiểm tra trước khi đối thủ Call.
  • Check-Fold: Kiểm tra trước khi đối thủ Fold (bỏ bài).
  • Check-Raise: Kiểm tra trước khi tố (Raise) đối thủ.
  • Chip and a Chair: Một cách diễn đạt cũ nhưng vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay. Ý nghĩa là vẫn có thể thắng miễn là anh em còn chip và còn sống.
  • Chip Leader: Thuật ngữ chỉ việc anh em có nhiều chip nhất trong ván bài Poker BK8.
  • Clicking it Up: Đề cập đến mức tăng nhỏ hoặc thậm chí mức tăng tối thiểu.
  • Combos: Viết tắt của sự kết hợp (combinations), thường đề cập đến số lượng kết hợp cụ thể của một ván bài. Có thể có đến 12 combo trong 1 bộ bài không cùng bộ, 4 combo trong mỗi ván bài cùng chất và 6 combo của mỗi ván bài có bài cặp.
  • Computer Hand: Biệt danh của bộ đôi quân bài không cùng bộ Q-7. Vì đây là ván bài có khả năng sinh lời thấp nhất so với tất cả các ván bài khác.
  • Cooler: Một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả tình huống anh em có ván bài mạnh nhưng vẫn bị thua 1 ván bài mạnh hơn.
  • Counterfeit: Thuật ngữ thường được dùng để chỉ một ván bài mạnh mất đi giá trị nhờ các quân bài cộng đồng khác. Ví dụ: khi giữ 7-6 trên bàn K-7-6 và quân K xuất hiện ở vòng Turn, ván bài của anh em bị gọi là Counterfeit.
  • Cowboys: Biệt danh dành cho cặp đôi bài K cơ và K rô.
  • Crabs: Một thuật ngữ cổ xưa trong Poker BK8 cho quân bài 3 – 3.
  • Cracked: Thuật ngữ dùng để mô tả ván bài của anh em bị đánh bởi một ván bài kém hơn.

cá cược poker

>>> Đừng bỏ qua: Thuật ngữ và tiếng lóng Poker (P1)

Thuật ngữ chữ D khi cá cược Poker BK8 

  • Dark Bet: Thuật ngữ này chỉ hành động đặt cược trước khi được chia thêm những lá bài khác.
  • Dead Man’s Hand: Biệt danh dành cho cặp đôi bài Át-8.
  • Dealer: Người chia bài.
  • Dealer Button: Nút xoay theo chiều kim đồng hồ quanh bàn để theo dõi các vị trí luôn thay đổi trên bàn.
  • Dealer’s Choice: Thuật ngữ dùng chỉ hành động của dealer có thể lựa chọn biến thể Poker bất kỳ để chơi.
  • Dog: Viết tắt của kẻ yếu hơn (underdog), ám chỉ việc anh em tham gia chơi Poker BK8 với tỷ lệ thắng ít hơn đối thủ.
  • Door Card: Trong các biến thể của Poker Stud, Door Card là thẻ đầu tiên lật mặt ngửa.
  • Double-Up: Thuật ngữ dùng để chỉ thắng một ván bài sau khi nhân đôi số chip mà anh em đã bắt đầu. Thường được sử dụng nhất sau khi thắng ngửa tất cả.
  • Down Card: Thường được sử dụng để mô tả các lá bài úp xuống. Một số anh em sử dụng cụm từ này để mô tả các lá bài tẩy trong các biến thể của quân bài.
  • The Doyle/The Brunson: Biệt danh chung cho bộ đôi lá bài 10-2.
  • Draw: Khi anh em cần một lá bài để hoàn thành một ván bài lớn hơn. Ví dụ: Nếu đang bốn quân bích, anh em được cho là đang có flush draw.
  • Dry Flop: Vòng Flop rất rời rạc và không có bài hòa. Ví dụ: A-7-2.
  • Ducks: Biệt danh dùng để chỉ cặp đôi 2-2.